Nữ giới là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Nữ giới là khái niệm chỉ những người mang giới tính sinh học nữ hoặc có bản dạng giới là phụ nữ, bao gồm cả cisgender và chuyển giới. Khái niệm này không chỉ dựa trên yếu tố sinh học như nhiễm sắc thể hay hormone mà còn bao hàm bản sắc cá nhân và vai trò xã hội được công nhận.

Định nghĩa và khái niệm về nữ giới

"Nữ giới" là một khái niệm bao hàm nhiều lớp ý nghĩa, từ sinh học đến văn hóa, từ xã hội đến luật pháp. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cá thể người có hệ sinh dục nữ, với đặc điểm di truyền là cặp nhiễm sắc thể XX, cấu trúc cơ quan sinh sản như buồng trứng và tử cung, cùng với các hormone đặc trưng như estrogen và progesterone. Tuy nhiên, trong thực tiễn xã hội hiện đại, khái niệm "nữ giới" không chỉ bị giới hạn ở sinh học mà còn bao gồm cả bản dạng giới và vai trò giới mà cá nhân đảm nhận hoặc được xã hội gán cho.

Cần phân biệt rõ giữa các cách sử dụng thuật ngữ:

  • Giới tính sinh học: Dựa trên yếu tố sinh lý, di truyền và nội tiết.
  • Bản dạng giới: Cách một cá nhân cảm nhận chính mình là nam, nữ hoặc không thuộc hai nhóm này.
  • Vai trò giới: Những hành vi, đặc điểm và kỳ vọng mà xã hội gán cho giới tính cụ thể.
Sự kết hợp giữa ba khía cạnh trên tạo nên một cách hiểu toàn diện hơn về nữ giới trong thế kỷ 21.

Phân biệt giữa giới tính sinh học và bản dạng giới

Giới tính sinh học là tập hợp các đặc điểm sinh lý như nhiễm sắc thể, hormone và cơ quan sinh dục. Trong hệ thống phân loại truyền thống, giới tính được chia thành hai loại: nam và nữ. Tuy nhiên, nhiều nhà sinh học và chuyên gia giới tính đã chỉ ra rằng thực tế phức tạp hơn nhiều. Có những người sinh ra với đặc điểm giới tính không điển hình, ví dụ như người liên giới tính (intersex), có thể có cấu trúc sinh học pha trộn giữa nam và nữ.

Ngược lại, bản dạng giới là nhận thức chủ quan, sâu sắc và thường không thay đổi về giới tính của bản thân một người. Một người có thể sinh ra với giới tính sinh học nữ nhưng lại có bản dạng giới là nam hoặc phi nhị nguyên (non-binary). Bản dạng giới không thể xác định thông qua xét nghiệm máu hay kiểm tra di truyền mà chỉ có thể biết qua sự chia sẻ của cá nhân. Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), bản dạng giới là khía cạnh cốt lõi của bản sắc cá nhân và cần được tôn trọng trong mọi hoàn cảnh.

Dưới đây là bảng so sánh giữa giới tính sinh học và bản dạng giới:

Tiêu chí Giới tính sinh học Bản dạng giới
Cơ sở Y sinh học (nhiễm sắc thể, hormone, cơ quan sinh dục) Nhận thức và cảm nhận cá nhân
Thay đổi được? Rất hiếm hoặc không thay đổi Có thể thay đổi hoặc linh hoạt
Xác định bằng Xét nghiệm y tế Tự khai hoặc biểu hiện xã hội

Đặc điểm sinh học đặc trưng của nữ giới

Về mặt di truyền học, nữ giới thông thường mang cặp nhiễm sắc thể XX. Tuy nhiên, có các trường hợp ngoại lệ như hội chứng Turner (chỉ có một nhiễm sắc thể X) hoặc hội chứng Triple X (XXX), cho thấy sự đa dạng trong biểu hiện sinh học của nữ giới. Các đặc điểm sinh học khác bao gồm cơ quan sinh dục như âm đạo, tử cung, buồng trứng và khả năng sinh sản thông qua rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt.

Hệ thống nội tiết của nữ giới chủ yếu hoạt động dựa trên ba hormone chính: estrogen, progesterone và luteinizing hormone (LH). Các hormone này không chỉ điều hòa chu kỳ sinh sản mà còn ảnh hưởng đến các hệ thống khác như xương, tim mạch, và thần kinh. Ví dụ:

  • Estrogen: Giúp duy trì mật độ xương, làm mềm da, ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng nhận thức.
  • Progesterone: Ổn định niêm mạc tử cung, quan trọng trong việc mang thai.
  • FSH & LH: Kích thích quá trình trưởng thành của nang trứng và rụng trứng.

Ngoài ra, nữ giới thường có các đặc điểm sinh dục thứ cấp như:

  • Phát triển tuyến vú sau tuổi dậy thì
  • Phân bố mỡ cơ thể ở hông và đùi
  • Tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn nam giới
  • Giọng nói cao và không bị vỡ giọng như nam giới
Tuy nhiên, những đặc điểm này không phải lúc nào cũng tuyệt đối và có thể khác biệt tùy vào gen, hormone, hoặc can thiệp y tế.

Bản dạng giới nữ trong xã hội

Trong xã hội, bản dạng giới nữ được công nhận không chỉ thông qua sinh học mà còn bằng cách một người thể hiện mình là phụ nữ trong đời sống hàng ngày. Biểu hiện này có thể thể hiện qua cách ăn mặc, hành vi, ngôn ngữ, nghề nghiệp, và các vai trò xã hội. Ở nhiều nền văn hóa, chuẩn mực về bản dạng giới nữ đã được củng cố qua giáo dục, tôn giáo và truyền thông, tạo nên những kỳ vọng xã hội nhất định đối với người phụ nữ.

Tuy nhiên, bản dạng giới không phải lúc nào cũng trùng khớp với giới tính sinh học. Một người có thể được sinh ra với cơ thể nam giới nhưng nhận diện bản thân là nữ. Những người này được gọi là phụ nữ chuyển giới (trans women). Theo UN Women, mọi người đều có quyền được sống theo bản dạng giới của mình mà không bị kỳ thị hay phân biệt đối xử.

Các dạng bản dạng giới nữ phổ biến gồm:

  1. Phụ nữ cisgender: Sinh ra là nữ và nhận diện là nữ.
  2. Phụ nữ chuyển giới: Sinh ra không phải nữ nhưng có bản dạng là nữ.
  3. Người nữ phi nhị nguyên: Bản dạng giới thiên về nữ nhưng không hoàn toàn nằm trong phạm vi “nam” hay “nữ”.
Trong môi trường pháp lý và giáo dục hiện đại, việc công nhận bản dạng giới là nền tảng cho các chính sách bình đẳng giới toàn diện và hiệu quả.

Vị trí của nữ giới trong các hệ thống xã hội và văn hóa

Trong hầu hết các nền văn minh cổ đại, nữ giới thường bị gán cho những vai trò giới hạn trong gia đình, như sinh con, chăm sóc con cái, và nội trợ. Những vai trò này thường được củng cố bởi tôn giáo, truyền thống và luật lệ. Dưới chế độ phụ hệ, nam giới nắm giữ quyền lực chính trị, kinh tế và luật pháp, trong khi phụ nữ không có quyền sở hữu tài sản, học hành hay bỏ phiếu.

Tuy nhiên, vai trò của nữ giới đã thay đổi đáng kể trong vài thế kỷ gần đây. Phong trào nữ quyền thế kỷ 19–20 đã thúc đẩy quyền bầu cử, quyền đi học, quyền làm việc và bình đẳng trước pháp luật cho phụ nữ. Ở một số quốc gia, nữ giới hiện nắm giữ các vị trí lãnh đạo cao cấp như thủ tướng, tổng thống, giám đốc điều hành tập đoàn. Tuy vậy, nhiều bất bình đẳng vẫn tồn tại.

Theo Global Gender Gap Report 2024 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, nữ giới vẫn chiếm tỷ lệ thấp trong các lĩnh vực:

  • Lãnh đạo doanh nghiệp (dưới 30%)
  • Kỹ thuật và công nghệ (dưới 25%)
  • Chính trị quốc gia (chỉ 26,1% ghế quốc hội trên toàn cầu là của nữ)
Những con số này phản ánh cấu trúc xã hội vẫn còn nặng tính giới tính dù đã có tiến bộ đáng kể.

Vai trò sinh học và xã hội trong sinh sản

Sinh học nữ đóng vai trò then chốt trong quá trình sinh sản của loài người. Phụ nữ là người mang thai, sinh con và cho con bú, một chuỗi các chức năng đòi hỏi tương tác phức tạp giữa nội tiết tố, miễn dịch, và chuyển hóa. Trong suốt thai kỳ, hormone như estrogen, progesterone, human chorionic gonadotropin (hCG) và prolactin được sản xuất với mức độ cao để duy trì thai và chuẩn bị cho việc nuôi con bằng sữa mẹ.

Tuy nhiên, ngoài sinh học, vai trò xã hội cũng tác động lớn đến trải nghiệm sinh sản của nữ giới. Ở nhiều quốc gia, việc sinh đẻ gắn với áp lực từ gia đình, xã hội, thậm chí là định kiến về giá trị người phụ nữ. Sự thiếu hụt trong hệ thống y tế sinh sản, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, làm gia tăng nguy cơ tử vong mẹ và biến chứng thai sản.

Dưới đây là bảng liệt kê một số quyền liên quan đến sức khỏe sinh sản mà nữ giới cần được đảm bảo (theo tiêu chuẩn WHO):

Quyền Mô tả
Quyền tiếp cận dịch vụ y tế Khám thai, sinh nở an toàn, kế hoạch hóa gia đình
Quyền được thông tin Kiến thức về thai sản, bệnh lây qua đường tình dục, phòng tránh thai
Quyền quyết định Tự quyết định khi nào sinh con, bao nhiêu con, và cách thức sinh nở

Nữ giới và y học giới tính

Y học giới tính là lĩnh vực nghiên cứu sự khác biệt về sinh học và phản ứng y tế giữa các giới. Trong nhiều thập kỷ, các nghiên cứu y học chủ yếu dựa trên cơ thể nam giới, dẫn đến sai lệch trong chẩn đoán và điều trị cho nữ giới. Ví dụ, triệu chứng đau tim ở phụ nữ có thể khác biệt đáng kể so với nam, nhưng thường bị bỏ qua vì mô hình chuẩn là nam giới.

Theo Văn phòng Nghiên cứu Y học Phụ nữ (ORWH) – NIH, hiện nay đã có yêu cầu rằng các nghiên cứu lâm sàng phải bao gồm đại diện nữ giới và phân tích dữ liệu theo giới tính. Các lĩnh vực đặc biệt cần quan tâm đến khác biệt giới gồm:

  • Bệnh tim mạch
  • Rối loạn nội tiết (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang – PCOS)
  • Rối loạn trầm cảm và lo âu
  • Phản ứng với thuốc và liều lượng dược lý
Việc lồng ghép yếu tố giới vào nghiên cứu y học giúp cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và nâng cao hiệu quả điều trị.

Vai trò của nữ giới trong khoa học và công nghệ

Dù từng bị loại trừ khỏi hầu hết các học viện và viện nghiên cứu, nữ giới vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử khoa học. Các nhà khoa học nữ như Rosalind Franklin (nghiên cứu cấu trúc ADN), Marie Curie (vật lý và hóa học), hoặc Ada Lovelace (toán học và lập trình máy tính sơ khai) là những người đặt nền móng cho những bước tiến đột phá của nhân loại.

Hiện nay, tỷ lệ nữ giới trong STEM vẫn còn thấp nhưng đang tăng dần. Theo số liệu của UNESCO, phụ nữ chỉ chiếm khoảng 30% lực lượng nghiên cứu khoa học toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu gồm:

  • Thiếu mô hình nữ giới thành công trong ngành
  • Áp lực xã hội, định kiến giới về "khoa học là của nam giới"
  • Khó khăn trong cân bằng công việc và gia đình
Để khắc phục tình trạng này, nhiều sáng kiến quốc tế đã được triển khai nhằm thúc đẩy nữ sinh theo đuổi ngành kỹ thuật, lập trình và nghiên cứu.

Thách thức và định kiến giới tính

Định kiến giới là một trong những rào cản lớn nhất ngăn cản sự phát triển toàn diện của nữ giới. Các định kiến thường gặp bao gồm: "phụ nữ yếu đuối", "phụ nữ không hợp làm lãnh đạo", hoặc "phụ nữ thì nên ở nhà chăm con". Những quan điểm này ảnh hưởng đến cách xã hội đánh giá năng lực của nữ giới, từ môi trường học đường đến công sở.

Các nghiên cứu của Harvard Business Review chỉ ra rằng phụ nữ phải chứng minh năng lực nhiều hơn nam giới để được đánh giá ngang hàng. Trong tuyển dụng, các CV có tên nữ thường bị đánh giá thấp hơn cùng nội dung nếu so với tên nam. Các chương trình huấn luyện về nhận thức thiên kiến vô thức (unconscious bias) đang được áp dụng tại nhiều tập đoàn đa quốc gia như một phần của chiến lược bình đẳng giới.

Nữ giới trong pháp luật và quyền con người

Trên phương diện pháp lý, nhiều quốc gia đã có hiến pháp và luật riêng để bảo vệ quyền của nữ giới. Tuy nhiên, việc thi hành vẫn còn khoảng cách lớn với văn bản pháp lý. Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn chưa được quyền ly hôn, sở hữu tài sản, hoặc đi học sau cấp 2. Phân biệt đối xử về giới còn thể hiện trong luật thừa kế, quyền làm cha mẹ, và cả hình phạt pháp lý.

Công ước CEDAW (Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination Against Women) của Liên Hợp Quốc – được thông qua năm 1979 – là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất về quyền phụ nữ. CEDAW yêu cầu các quốc gia thành viên xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, đồng thời thúc đẩy các chính sách tích cực để đảm bảo bình đẳng thực chất.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nữ giới:

Phân tích toàn cầu về sự giới hạn nitơ và phốt pho đối với các nhà sản xuất sơ cấp trong hệ sinh thái nước ngọt, biển và trên cạn Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 10 Số 12 - Trang 1135-1142 - 2007
Tóm tắtChu trình của các nguyên tố dinh dưỡng chính nitơ (N) và phốt pho (P) đã bị thay đổi một cách mạnh mẽ bởi các hoạt động của con người. Do đó, điều cần thiết là phải hiểu cách mà sản xuất quang hợp trong các hệ sinh thái đa dạng bị giới hạn, hoặc không bị giới hạn, bởi N và P. Thông qua một phân tích tổng hợp quy mô lớn các thí nghiệm làm giàu, chúng tôi cho ...... hiện toàn bộ
#nitơ #phốt pho #giới hạn dinh dưỡng #hệ sinh thái nước ngọt #hệ sinh thái biển #hệ sinh thái trên cạn
Gene gọi điều ovalbumin: Bằng chứng về một trình dẫn trong mRNA và các trình tự DNA tại các ranh giới exon-intron. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 75 Số 10 - Trang 4853-4857 - 1978
Các vùng đã chọn của các đoạn EcoRI được sao chép của gen ovalbumin gà đã được giải mã trình tự. Các vị trí nơi các trình tự mã hóa cho ovalbumin mRNA (ov-mRNA) bị ngắt đoạn trong bộ gen đã được xác định, và một gián đoạn chưa được báo cáo trước đó trong các trình tự DNA mã hóa cho vùng không dịch mã 5' của thông điệp đã được phát hiện. Vì các trình tự lặp lại trực tiếp được tìm thấy tại c...... hiện toàn bộ
#ovalbumin gene #ovalbumin mRNA #exon-intron boundaries #nucleotide sequence #DNA sequencing
Dầu mỏ, Hồi giáo và Phụ nữ Dịch bởi AI
American Political Science Review - Tập 102 Số 1 - Trang 107-123 - 2008
Phụ nữ đã đạt được ít tiến bộ hơn trong việc hướng tới bình đẳng giới ở Trung Đông so với bất kỳ khu vực nào khác. Nhiều quan sát viên cho rằng điều này là do truyền thống Hồi giáo của khu vực. Tôi cho rằng dầu mỏ, không phải Hồi giáo, mới là nguyên nhân; và sản xuất dầu mỏ cũng giải thích tại sao phụ nữ tụt hậu ở nhiều quốc gia khác. Sản xuất dầu mỏ làm giảm số lượng phụ nữ trong lực lượng lao độ...... hiện toàn bộ
#phụ nữ #bình đẳng giới #Trung Đông #Hồi giáo #dầu mỏ #lực lượng lao động #ảnh hưởng chính trị #chuẩn mực gia trưởng #luật pháp #thể chế chính trị #Algeria #Morocco #Tunisia #lời nguyền tài nguyên
Công việc của phụ nữ, Công việc của nam giới: Phân chia giới tính và Lao động cảm xúc Dịch bởi AI
Public Administration Review - Tập 64 Số 3 - Trang 289-298 - 2004
Phân chia công việc—xu hướng nam và nữ làm việc trong các ngành nghề khác nhau—thường được nêu ra như một lý do khiến mức lương của phụ nữ thấp hơn so với nam giới. Tuy nhiên, điều này đặt ra câu hỏi: Có điều gì về các công việc của phụ nữ làm cho chúng có mức lương thấp hơn? Chúng tôi cho rằng lao động cảm xúc là yếu tố còn thiếu trong lời giải thích này. Những nhiệm vụ yêu cầu kỹ năng cả...... hiện toàn bộ
#Phân chia giới tính #Lao động cảm xúc #Lương phụ nữ #Nghề nghiệp của phụ nữ
Sự khác biệt giữa nam giới và nữ giới? Bằng chứng từ việc đo đạc khuôn mặt Dịch bởi AI
Perception - Tập 22 Số 2 - Trang 153-176 - 1993
Các đối tượng con người có khả năng xác định giới tính của khuôn mặt với độ chính xác rất cao. Khi sử dụng những bức ảnh của người lớn, trong đó tóc đã được che kín bằng mũ bơi, các đối tượng đạt độ chính xác 96%. Các công trình nghiên cứu trước đây đã xác định một số chiều kích mà khuôn mặt của nam và nữ có sự khác biệt. Bài viết này mô tả một nỗ lực kết hợp các chiều kích này thành một ...... hiện toàn bộ
Sự ức chế biểu hiện gen P450 aromatase ở những con đực chuyển giới được sản xuất bằng cách nuôi dưỡng ấu trùng cái di truyền ở nhiệt độ nước cao trong giai đoạn phân hóa giới tính ở cá bơn Nhật Bản (Paralichthys olivaceus) Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 23 Số 2 - Trang 167-176 - 1999
Giới tính kiểu hình của nhiều loài cá vây tia, bao gồm cả cá bơn, có thể được thay đổi một cách thực nghiệm bằng cách điều trị phôi hoặc ấu trùng dưới các nhiệt độ khác nhau hoặc hormone steroid giới tính. Để phân tích cơ chế xác định giới tính, đặc biệt là vai trò của cytochrome P450 aromatase (P450arom), một loại enzyme xúc tác chuyển đổi các androgen thành estrogen, trong sự khác biệt g...... hiện toàn bộ
Sức Mạnh của Các Điểm Tập Trung là Có Giới Hạn: Ngay Cả Sự Bất Đối Xứng Nhỏ Trong Phần Thưởng Cũng Có Thể Gây Ra Thất Bại Lớn Trong Phối Hợp Dịch bởi AI
American Economic Review - Tập 98 Số 4 - Trang 1443-1458 - 2008
Kể từ khi Schelling, người ta thường giả định rằng các người chơi sử dụng các nhãn quyết định nổi bật để đạt được sự phối hợp. Nhất quán với các công trình nghiên cứu trước đây, chúng tôi phát hiện ra rằng trong trường hợp các phần thưởng bằng nhau, các nhãn nổi bật dẫn đến sự phối hợp thường xuyên. Tuy nhiên, khi có sự bất đối xứng nhỏ trong phần thưởng, các nhãn mất đi nhiều hiệu quả và...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa đa hình gen T‐786C eNOS và sự nhạy cảm tăng cao với hội chứng ngực cấp tính ở nữ giới mắc bệnh hồng cầu hình liềm Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 124 Số 2 - Trang 240-243 - 2004
Tóm tắtHội chứng ngực cấp tính (ACS) là một biến chứng đe dọa tính mạng của bệnh hồng cầu hình liềm (SCD). Một nghiên cứu hồi cứu đã được thực hiện để đánh giá vai trò của các đa hình trong gen synthase nitric oxide nội mô (eNOS) (E298DT‐786C) ở bệnh nhân SCD người Mỹ gốc Phi. Allele D298... hiện toàn bộ
#Hội chứng ngực cấp tính #bệnh hồng cầu hình liềm #đa hình gen #sinh tổng hợp nitric oxide nội mô #nguy cơ tương đối
Khi Trái Đất Là Nữ Giới và Đất Nước Là Mẹ: Giới Tính, Lực Lượng Vũ Trang và Chủ Nghĩa Dân Tộc ở Indonesia Dịch bởi AI
Feminist Review - - 1998
Bài viết này khảo sát cách thức, thông qua chủ nghĩa quân phiệt, những hình dung nam tính về chủ nghĩa dân tộc Indonesia xây dựng một 'nữ giới quốc gia'. Dù qua bài hát phổ biến, những nữ anh hùng trong các cuộc chiến tranh quốc gia, hay việc thể chế hóa các vai trò nữ giới trong quân đội, sự định vị của 'nữ giới quốc gia' luôn chứa đựng mâu thuẫn. Một mặt, nó mang tính giới và được nội t...... hiện toàn bộ
#giới tính #chủ nghĩa quân phiệt #chủ nghĩa dân tộc #nữ giới quốc gia #Indonesia
Các mô hình đồng hóa và tiếp thu văn hóa khác nhau dành cho phụ nữ trong các tổ chức kinh doanh Dịch bởi AI
SAGE Publications - Tập 47 Số 2 - Trang 159-181 - 1994
Bài viết này xem xét các nghiên cứu liên văn hóa về sự thích ứng, cụ thể là sự tiếp nhận văn hóa và đồng hóa, trong bối cảnh tài liệu về văn hóa tổ chức và phát triển một mô hình khái niệm về tình trạng hiện tại của phụ nữ trong các tổ chức. Một quan điểm văn hóa vượt ra ngoài các lý thuyết tập trung vào con người và tình huống giúp giải thích khoảng cách giới trong quản lý. Quan điểm văn...... hiện toàn bộ
#phụ nữ #thích ứng #tiếp nhận văn hóa #đồng hóa #văn hóa tổ chức #sự khác biệt giới
Tổng số: 301   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10