Nữ giới là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Nữ giới là khái niệm chỉ những người mang giới tính sinh học nữ hoặc có bản dạng giới là phụ nữ, bao gồm cả cisgender và chuyển giới. Khái niệm này không chỉ dựa trên yếu tố sinh học như nhiễm sắc thể hay hormone mà còn bao hàm bản sắc cá nhân và vai trò xã hội được công nhận.
Định nghĩa và khái niệm về nữ giới
"Nữ giới" là một khái niệm bao hàm nhiều lớp ý nghĩa, từ sinh học đến văn hóa, từ xã hội đến luật pháp. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các cá thể người có hệ sinh dục nữ, với đặc điểm di truyền là cặp nhiễm sắc thể XX, cấu trúc cơ quan sinh sản như buồng trứng và tử cung, cùng với các hormone đặc trưng như estrogen và progesterone. Tuy nhiên, trong thực tiễn xã hội hiện đại, khái niệm "nữ giới" không chỉ bị giới hạn ở sinh học mà còn bao gồm cả bản dạng giới và vai trò giới mà cá nhân đảm nhận hoặc được xã hội gán cho.
Cần phân biệt rõ giữa các cách sử dụng thuật ngữ:
- Giới tính sinh học: Dựa trên yếu tố sinh lý, di truyền và nội tiết.
- Bản dạng giới: Cách một cá nhân cảm nhận chính mình là nam, nữ hoặc không thuộc hai nhóm này.
- Vai trò giới: Những hành vi, đặc điểm và kỳ vọng mà xã hội gán cho giới tính cụ thể.
Phân biệt giữa giới tính sinh học và bản dạng giới
Giới tính sinh học là tập hợp các đặc điểm sinh lý như nhiễm sắc thể, hormone và cơ quan sinh dục. Trong hệ thống phân loại truyền thống, giới tính được chia thành hai loại: nam và nữ. Tuy nhiên, nhiều nhà sinh học và chuyên gia giới tính đã chỉ ra rằng thực tế phức tạp hơn nhiều. Có những người sinh ra với đặc điểm giới tính không điển hình, ví dụ như người liên giới tính (intersex), có thể có cấu trúc sinh học pha trộn giữa nam và nữ.
Ngược lại, bản dạng giới là nhận thức chủ quan, sâu sắc và thường không thay đổi về giới tính của bản thân một người. Một người có thể sinh ra với giới tính sinh học nữ nhưng lại có bản dạng giới là nam hoặc phi nhị nguyên (non-binary). Bản dạng giới không thể xác định thông qua xét nghiệm máu hay kiểm tra di truyền mà chỉ có thể biết qua sự chia sẻ của cá nhân. Theo Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), bản dạng giới là khía cạnh cốt lõi của bản sắc cá nhân và cần được tôn trọng trong mọi hoàn cảnh.
Dưới đây là bảng so sánh giữa giới tính sinh học và bản dạng giới:
Tiêu chí | Giới tính sinh học | Bản dạng giới |
---|---|---|
Cơ sở | Y sinh học (nhiễm sắc thể, hormone, cơ quan sinh dục) | Nhận thức và cảm nhận cá nhân |
Thay đổi được? | Rất hiếm hoặc không thay đổi | Có thể thay đổi hoặc linh hoạt |
Xác định bằng | Xét nghiệm y tế | Tự khai hoặc biểu hiện xã hội |
Đặc điểm sinh học đặc trưng của nữ giới
Về mặt di truyền học, nữ giới thông thường mang cặp nhiễm sắc thể XX. Tuy nhiên, có các trường hợp ngoại lệ như hội chứng Turner (chỉ có một nhiễm sắc thể X) hoặc hội chứng Triple X (XXX), cho thấy sự đa dạng trong biểu hiện sinh học của nữ giới. Các đặc điểm sinh học khác bao gồm cơ quan sinh dục như âm đạo, tử cung, buồng trứng và khả năng sinh sản thông qua rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt.
Hệ thống nội tiết của nữ giới chủ yếu hoạt động dựa trên ba hormone chính: estrogen, progesterone và luteinizing hormone (LH). Các hormone này không chỉ điều hòa chu kỳ sinh sản mà còn ảnh hưởng đến các hệ thống khác như xương, tim mạch, và thần kinh. Ví dụ:
- Estrogen: Giúp duy trì mật độ xương, làm mềm da, ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng nhận thức.
- Progesterone: Ổn định niêm mạc tử cung, quan trọng trong việc mang thai.
- FSH & LH: Kích thích quá trình trưởng thành của nang trứng và rụng trứng.
Ngoài ra, nữ giới thường có các đặc điểm sinh dục thứ cấp như:
- Phát triển tuyến vú sau tuổi dậy thì
- Phân bố mỡ cơ thể ở hông và đùi
- Tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn nam giới
- Giọng nói cao và không bị vỡ giọng như nam giới
Bản dạng giới nữ trong xã hội
Trong xã hội, bản dạng giới nữ được công nhận không chỉ thông qua sinh học mà còn bằng cách một người thể hiện mình là phụ nữ trong đời sống hàng ngày. Biểu hiện này có thể thể hiện qua cách ăn mặc, hành vi, ngôn ngữ, nghề nghiệp, và các vai trò xã hội. Ở nhiều nền văn hóa, chuẩn mực về bản dạng giới nữ đã được củng cố qua giáo dục, tôn giáo và truyền thông, tạo nên những kỳ vọng xã hội nhất định đối với người phụ nữ.
Tuy nhiên, bản dạng giới không phải lúc nào cũng trùng khớp với giới tính sinh học. Một người có thể được sinh ra với cơ thể nam giới nhưng nhận diện bản thân là nữ. Những người này được gọi là phụ nữ chuyển giới (trans women). Theo UN Women, mọi người đều có quyền được sống theo bản dạng giới của mình mà không bị kỳ thị hay phân biệt đối xử.
Các dạng bản dạng giới nữ phổ biến gồm:
- Phụ nữ cisgender: Sinh ra là nữ và nhận diện là nữ.
- Phụ nữ chuyển giới: Sinh ra không phải nữ nhưng có bản dạng là nữ.
- Người nữ phi nhị nguyên: Bản dạng giới thiên về nữ nhưng không hoàn toàn nằm trong phạm vi “nam” hay “nữ”.
Vị trí của nữ giới trong các hệ thống xã hội và văn hóa
Trong hầu hết các nền văn minh cổ đại, nữ giới thường bị gán cho những vai trò giới hạn trong gia đình, như sinh con, chăm sóc con cái, và nội trợ. Những vai trò này thường được củng cố bởi tôn giáo, truyền thống và luật lệ. Dưới chế độ phụ hệ, nam giới nắm giữ quyền lực chính trị, kinh tế và luật pháp, trong khi phụ nữ không có quyền sở hữu tài sản, học hành hay bỏ phiếu.
Tuy nhiên, vai trò của nữ giới đã thay đổi đáng kể trong vài thế kỷ gần đây. Phong trào nữ quyền thế kỷ 19–20 đã thúc đẩy quyền bầu cử, quyền đi học, quyền làm việc và bình đẳng trước pháp luật cho phụ nữ. Ở một số quốc gia, nữ giới hiện nắm giữ các vị trí lãnh đạo cao cấp như thủ tướng, tổng thống, giám đốc điều hành tập đoàn. Tuy vậy, nhiều bất bình đẳng vẫn tồn tại.
Theo Global Gender Gap Report 2024 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, nữ giới vẫn chiếm tỷ lệ thấp trong các lĩnh vực:
- Lãnh đạo doanh nghiệp (dưới 30%)
- Kỹ thuật và công nghệ (dưới 25%)
- Chính trị quốc gia (chỉ 26,1% ghế quốc hội trên toàn cầu là của nữ)
Vai trò sinh học và xã hội trong sinh sản
Sinh học nữ đóng vai trò then chốt trong quá trình sinh sản của loài người. Phụ nữ là người mang thai, sinh con và cho con bú, một chuỗi các chức năng đòi hỏi tương tác phức tạp giữa nội tiết tố, miễn dịch, và chuyển hóa. Trong suốt thai kỳ, hormone như estrogen, progesterone, human chorionic gonadotropin (hCG) và prolactin được sản xuất với mức độ cao để duy trì thai và chuẩn bị cho việc nuôi con bằng sữa mẹ.
Tuy nhiên, ngoài sinh học, vai trò xã hội cũng tác động lớn đến trải nghiệm sinh sản của nữ giới. Ở nhiều quốc gia, việc sinh đẻ gắn với áp lực từ gia đình, xã hội, thậm chí là định kiến về giá trị người phụ nữ. Sự thiếu hụt trong hệ thống y tế sinh sản, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, làm gia tăng nguy cơ tử vong mẹ và biến chứng thai sản.
Dưới đây là bảng liệt kê một số quyền liên quan đến sức khỏe sinh sản mà nữ giới cần được đảm bảo (theo tiêu chuẩn WHO):
Quyền | Mô tả |
---|---|
Quyền tiếp cận dịch vụ y tế | Khám thai, sinh nở an toàn, kế hoạch hóa gia đình |
Quyền được thông tin | Kiến thức về thai sản, bệnh lây qua đường tình dục, phòng tránh thai |
Quyền quyết định | Tự quyết định khi nào sinh con, bao nhiêu con, và cách thức sinh nở |
Nữ giới và y học giới tính
Y học giới tính là lĩnh vực nghiên cứu sự khác biệt về sinh học và phản ứng y tế giữa các giới. Trong nhiều thập kỷ, các nghiên cứu y học chủ yếu dựa trên cơ thể nam giới, dẫn đến sai lệch trong chẩn đoán và điều trị cho nữ giới. Ví dụ, triệu chứng đau tim ở phụ nữ có thể khác biệt đáng kể so với nam, nhưng thường bị bỏ qua vì mô hình chuẩn là nam giới.
Theo Văn phòng Nghiên cứu Y học Phụ nữ (ORWH) – NIH, hiện nay đã có yêu cầu rằng các nghiên cứu lâm sàng phải bao gồm đại diện nữ giới và phân tích dữ liệu theo giới tính. Các lĩnh vực đặc biệt cần quan tâm đến khác biệt giới gồm:
- Bệnh tim mạch
- Rối loạn nội tiết (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang – PCOS)
- Rối loạn trầm cảm và lo âu
- Phản ứng với thuốc và liều lượng dược lý
Vai trò của nữ giới trong khoa học và công nghệ
Dù từng bị loại trừ khỏi hầu hết các học viện và viện nghiên cứu, nữ giới vẫn để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử khoa học. Các nhà khoa học nữ như Rosalind Franklin (nghiên cứu cấu trúc ADN), Marie Curie (vật lý và hóa học), hoặc Ada Lovelace (toán học và lập trình máy tính sơ khai) là những người đặt nền móng cho những bước tiến đột phá của nhân loại.
Hiện nay, tỷ lệ nữ giới trong STEM vẫn còn thấp nhưng đang tăng dần. Theo số liệu của UNESCO, phụ nữ chỉ chiếm khoảng 30% lực lượng nghiên cứu khoa học toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu gồm:
- Thiếu mô hình nữ giới thành công trong ngành
- Áp lực xã hội, định kiến giới về "khoa học là của nam giới"
- Khó khăn trong cân bằng công việc và gia đình
Thách thức và định kiến giới tính
Định kiến giới là một trong những rào cản lớn nhất ngăn cản sự phát triển toàn diện của nữ giới. Các định kiến thường gặp bao gồm: "phụ nữ yếu đuối", "phụ nữ không hợp làm lãnh đạo", hoặc "phụ nữ thì nên ở nhà chăm con". Những quan điểm này ảnh hưởng đến cách xã hội đánh giá năng lực của nữ giới, từ môi trường học đường đến công sở.
Các nghiên cứu của Harvard Business Review chỉ ra rằng phụ nữ phải chứng minh năng lực nhiều hơn nam giới để được đánh giá ngang hàng. Trong tuyển dụng, các CV có tên nữ thường bị đánh giá thấp hơn cùng nội dung nếu so với tên nam. Các chương trình huấn luyện về nhận thức thiên kiến vô thức (unconscious bias) đang được áp dụng tại nhiều tập đoàn đa quốc gia như một phần của chiến lược bình đẳng giới.
Nữ giới trong pháp luật và quyền con người
Trên phương diện pháp lý, nhiều quốc gia đã có hiến pháp và luật riêng để bảo vệ quyền của nữ giới. Tuy nhiên, việc thi hành vẫn còn khoảng cách lớn với văn bản pháp lý. Ở nhiều quốc gia, phụ nữ vẫn chưa được quyền ly hôn, sở hữu tài sản, hoặc đi học sau cấp 2. Phân biệt đối xử về giới còn thể hiện trong luật thừa kế, quyền làm cha mẹ, và cả hình phạt pháp lý.
Công ước CEDAW (Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination Against Women) của Liên Hợp Quốc – được thông qua năm 1979 – là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất về quyền phụ nữ. CEDAW yêu cầu các quốc gia thành viên xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, đồng thời thúc đẩy các chính sách tích cực để đảm bảo bình đẳng thực chất.
Tài liệu tham khảo
- American Psychological Association. (2021). Transgender People, Gender Identity and Gender Expression.
- UN Women. (2024). UN Women Official Website.
- World Economic Forum. (2024). Global Gender Gap Report 2024.
- NIH Office of Research on Women's Health. ORWH - National Institutes of Health.
- United Nations Human Rights. (1979). CEDAW.
- UNESCO Institute for Statistics. (2023). Women in Science.
- Harvard Business Review. (2017). Research: Gender Bias in Job Recruitment.
- Fausto-Sterling, Anne. (2000). *Sexing the Body: Gender Politics and the Construction of Sexuality*. Basic Books.
- Schiebinger, Londa. (2008). *Gendered Innovations in Science and Engineering*. Stanford University Press.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nữ giới:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10